Phiên âm : jǐ hé tǐ.
Hán Việt : ki hà thể.
Thuần Việt : khối hình học; lập thể.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
khối hình học; lập thể. 空間的有限部分, 由平面和曲面圍成, 如棱主體, 正方體、圓柱體、球體. 也叫立體.